Thông Tin Chương Trình Thử Nghiệm Thành Thạo PT
Thông Tin Sản Phẩm
Dữ Liệu Chất Phân Tích
Tên Chất Phân Tích
Phạm Vi
Đơn Vị
Chứng Nhận
Arsenic
0.5 - 15
mg/kg
Cadmium
0.1 - 10
mg/kg
Chromium
5 - 150
mg/kg
Cobalt
1 - 15
mg/kg
Copper
10 - 450
mg/kg
Fluoride
10 - 250
mg/kg
Iron
2000 - 100000
mg/kg
Lead
5 - 150
mg/kg
Manganese
50 - 1000
mg/kg
Mercury
0.05 - 5
mg/kg
Molybdenum
1 - 10
mg/kg
Nickel
5 - 100
mg/kg
Selenium
0.1 - 5
mg/kg
Total Boron
10 - 50
mg/kg
Total Carbon
0.1 - 50
% C
Total nitrogen
1 - 5
% N
Total Phosphorus
0.1 - 3
% P
Total potassium
0.05 - 5
% K
Total sulphur
0.1 - 5
% S
Vanadium
1 - 50
mg/kg
Zinc
100 - 1500
mg/kg
Mẫu 13 sử dụng mẫu bùn tự nhiên từ nhiều nguồn khác nhau. Các số liệu cung cấp cho thấy nồng độ có thể được cung cấp; các giá trị này được tích lũy từ một loạt mẫu gần đây trong chương trình Aquacheck.
Để biết chi tiết về thông số kỹ thuật kỹ thuật đầy đủ của chương trình, vui lòng tham khảo Mô Tả Chương Trình.
Xem thêm