Thông Tin Chương Trình Thử Nghiệm Thành Thạo PT
Thông Tin Sản Phẩm
Dữ liệu chất phân tích
Tên chất phân tích
Phạm vi
Đơn vị
Chứng nhận
Tên chất phân tích
Actual Alcoholic Strength
Phạm vi
-
Đơn vị
% ABV
Chứng nhận
Tên chất phân tích
Citric Acid
Phạm vi
-
Đơn vị
mg/L
Chứng nhận
Tên chất phân tích
Colour @ 420nm
Phạm vi
-
Đơn vị
Absorbance in 1cm cell
Chứng nhận
Tên chất phân tích
Colour @ 520nm
Phạm vi
-
Đơn vị
Absorbance in 1cm cell
Chứng nhận
Tên chất phân tích
Colour @ 620nm
Phạm vi
-
Đơn vị
Absorbance in 1cm cell
Chứng nhận
Tên chất phân tích
Copper
Phạm vi
-
Đơn vị
mg/L
Chứng nhận
Tên chất phân tích
Free Sulfur dioxide
Phạm vi
-
Đơn vị
mg/L
Chứng nhận
Tên chất phân tích
Fructose
Phạm vi
-
Đơn vị
g/L
Chứng nhận
Tên chất phân tích
Glucose
Phạm vi
-
Đơn vị
g/L
Chứng nhận
Tên chất phân tích
Iron
Phạm vi
-
Đơn vị
mg/L
Chứng nhận
Tên chất phân tích
L-Ascorbic Acid
Phạm vi
-
Đơn vị
mg/L
Tên chất phân tích
Lactic acid
Phạm vi
-
Đơn vị
g/L
Chứng nhận
Tên chất phân tích
Malic Acid
Phạm vi
-
Đơn vị
g/L
Chứng nhận
Tên chất phân tích
pH
Phạm vi
-
Đơn vị
pH Units
Chứng nhận
Tên chất phân tích
Reducing Sugars
Phạm vi
-
Đơn vị
g/L
Chứng nhận
Tên chất phân tích
Sorbic Acid (as free acid)
Phạm vi
-
Đơn vị
mg/L
Chứng nhận
Tên chất phân tích
Specific Gravity
Phạm vi
-
Đơn vị
°Sacc (report as XXXX·XX)
Chứng nhận
Tên chất phân tích
Total Acidity
Phạm vi
-
Đơn vị
g/L (as tartaric acid)
Chứng nhận
Tên chất phân tích
Total Sulfur dioxide
Phạm vi
-
Đơn vị
mg/L
Chứng nhận
Tên chất phân tích
Volatile Acidity
Phạm vi
-
Đơn vị
g/L (as acetic acid)
Chứng nhận
Để biết thêm chi tiết về thông số kỹ thuật đầy đủ của chương trình, vui lòng tham khảo Tài Liệu Chương Trình.
Xem thêm