Thông Tin Chương Trình Thử Nghiệm Thành Thạo PT
Thông Tin Sản Phẩm
Dữ liệu chất phân tích
Tên chất phân tích
Phạm vi
Đơn vị
Chứng nhận
Tên chất phân tích
Ammonia
Phạm vi
0.5 - 10
Đơn vị
mgN/L
Tên chất phân tích
COD
Phạm vi
10 - 100
Đơn vị
mgO2/L
Tên chất phân tích
Conductivity (20°C)
Phạm vi
500 - 1000
Đơn vị
µS/cm
Tên chất phân tích
Nitrate
Phạm vi
3.75 - 30
Đơn vị
mgN/L
Tên chất phân tích
Nitrite
Phạm vi
0.1 - 4
Đơn vị
mgN/L
Tên chất phân tích
Ortho-phosphate
Phạm vi
0.13 - 10
Đơn vị
mgP/L
Tên chất phân tích
pH at 20-25°C
Phạm vi
7 - 8
Đơn vị
-
Tên chất phân tích
Total Aluminium
Phạm vi
0 - 0.2
Đơn vị
mg/L
Tên chất phân tích
Total Arsenic
Phạm vi
0.5 - 10
Đơn vị
µg/L
Tên chất phân tích
Total cadmium
Phạm vi
0.1 - 1
Đơn vị
µg/L
Tên chất phân tích
Total copper
Phạm vi
0.5 - 5
Đơn vị
µg/L
Tên chất phân tích
Total Iron
Phạm vi
0 - 1
Đơn vị
mg/L
Tên chất phân tích
Total lead
Phạm vi
0.4 - 4
Đơn vị
µg/L
Tên chất phân tích
Total Mercury
Phạm vi
0.01 - 0.1
Đơn vị
µg/L
Tên chất phân tích
Total nickel
Phạm vi
5 - 50
Đơn vị
µg/L
Tên chất phân tích
Total Zinc
Phạm vi
0 - 0.2
Đơn vị
mg/L
Tên chất phân tích
Turbidity
Phạm vi
3 - 30
Đơn vị
NTU
Để biết thêm chi tiết về thông số kỹ thuật đầy đủ của chương trình, vui lòng tham khảo Tài liệu mô tả chương trình.
Xem thêm