Milbemectin A3 10 µg/mL in Acetonitrile


Mã sản phẩm

DRE-L15265020AL

Số CAS

51596-10-2

Kích cỡ mẫu

Single Solution

Dung môi

Acetonitrile

Số lô

H1512469AL

Ngày hết hạn

2027-01-23

Công thức phân tử

C31 H44 O7

Khối lượng phân tử

528.68

Loại sản phẩm

Native/Parent

Còn hàng

Thông Tin Sản Phẩm

Sản Phẩm

Hàng vận chuyển hạn chế. Phương thức vận chuyển và chi phí có thể thay đổi sau khi đơn hàng được đặt.

Thông Tin Sản Phẩm

Dữ liệu chất phân tích

Tên chất phân tích

Milbemectin A3

Số CAS

51596-10-2

Công thức phân tử

C31 H44 O7

Khối lượng phân tử

528.68

Giá trị đo được

10 μg/mL

Khối lượng chính xác

528.3087

SMILES

C[C@@H]1C\C(=C\C[C@@H]2C[C@@H](C[C@]3(CC[C@H](C)[C@@H](C)O3)O2)OC(=O)[C@@H]4C=C(C)[C@@H](O)[C@H]5OC\C(=C/C=C/1)\[C@@]45O)\C

InChI

InChI=1S/C31H44O7/c1-18-7-6-8-23-17-35-28-27(32)21(4)14-26(31(23,28)34)29(33)36-25-15-24(10-9-19(2)13-18)38-30(16-25)12-11-20(3)22(5)37-30/h6-9,14,18,20,22,24-28,32,34H,10-13,15-17H2,1-5H3/b7-6+,19-9+,23-8+/t18-,20-,22+,24+,25-,26-,27+,28+,30-,31+/m0/s1

Dữ liệu sản phẩm

Nhiệt độ bảo quản

+20°C

Nhiệt độ vận chuyển

Nhiệt độ phòng

Quốc gia xuất xứ

ĐỨC

Hạn chế về vận chuyển

Không vận chuyển bằng đường hàng không

Kích cỡ mẫu

Single Solution

Dung môi

Acetonitrile

Sản phẩm liên quan

Đã thêm vào giỏ hàng